Các biến thể (Dị thể) của 濠
壕
Đọc nhanh: 濠 (Hào). Bộ Thuỷ 水 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丶丶一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: Cái hào., Hào (dòng nước bao quanh thành để bảo vệ thành). Từ ghép với 濠 : 濠水 Sông Hào (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Chi tiết hơn...