Đọc nhanh: 氧化钡纸 (dưỡng hoá bối chỉ). Ý nghĩa là: giấy barit.
氧化钡纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy barit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧化钡纸
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 纸张 得以 焚化 掉
- Tờ giấy được thiêu hủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氧›
纸›
钡›