• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
  • Pinyin: Jiū
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰木翏
  • Thương hiệt:DSMH (木尸一竹)
  • Bảng mã:U+6A1B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 樛

  • Cách viết khác

    𣚉

Ý nghĩa của từ 樛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cù). Bộ Mộc (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: Cây có cành cong và rủ xuống, Quấn quanh, ràng rịt, triền nhiễu, Tìm kiếm, tham cầu, Họ “Cù”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cây cù, cây si
  • 2. treo rủ xuống

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây cù (cây si).

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Cây có cành cong và rủ xuống

- “Nam hữu cù mộc, Cát lũy luy chi” , (Chu nam , Cù mộc ) Phía nam có cây cong rủ xuống, Dây sắn quấn vào.

Trích: Thi Kinh

Động từ
* Quấn quanh, ràng rịt, triền nhiễu
* Tìm kiếm, tham cầu
Danh từ
* Họ “Cù”