- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
- Pinyin:
Cè
, Shà
, Shān
, Zhà
- Âm hán việt:
San
Sách
- Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰木册
- Thương hiệt:DBBM (木月月一)
- Bảng mã:U+6805
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 栅
-
Phồn thể
柵
-
Cách viết khác
𣑭
𨴕
Ý nghĩa của từ 栅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 栅 (San, Sách). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶ノフノフ一). Từ ghép với 栅 : 鐵柵欄 Hàng rào chấn song sắt, 爐柵 Vỉ lò, ghi lò. Xem 柵 [shan]. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 柵極
- san cực [shanjí] (điện) Lưới, cực lưới (trong bóng điện tử); 抑制柵極 Lưới triệt. Xem 柵 [zhà].
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hàng rào chấn song, vỉ, ghi (lò)
- 鐵柵欄 Hàng rào chấn song sắt
- 爐柵 Vỉ lò, ghi lò. Xem 柵 [shan].