- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
- Pinyin:
Luò
- Âm hán việt:
Loa
- Nét bút:一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺘累
- Thương hiệt:QWVF (手田女火)
- Bảng mã:U+645E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 摞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 摞 (Loa). Bộ Thủ 手 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. xếp, sắp, 2. chồng, đống. Từ ghép với 摞 : 把那堆磚摞起來 Xếp đống gạch kia lại, 一摞書 Một chồng sách. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xếp, sắp
- 2. chồng, đống
Từ điển Trần Văn Chánh