- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
- Pinyin:
Bìn
- Âm hán việt:
Bấn
Thấn
Tấn
- Nét bút:一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘宾
- Thương hiệt:QJOC (手十人金)
- Bảng mã:U+6448
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 摈
-
Phồn thể
擯
-
Cách viết khác
𢷤
Ý nghĩa của từ 摈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 摈 (Bấn, Thấn, Tấn). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: ruồng đuổi. Từ ghép với 摈 : 擯諸門外 Đuổi ra khỏi nhà, 擯而不用 Vứt bỏ không dùng, 擯諸門外 Đuổi ra khỏi nhà, 擯而不用 Vứt bỏ không dùng Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đuổi, bỏ, loại, gạt, bài bác
- 擯諸門外 Đuổi ra khỏi nhà
- 擯而不用 Vứt bỏ không dùng
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đuổi, bỏ, loại, gạt, bài bác
- 擯諸門外 Đuổi ra khỏi nhà
- 擯而不用 Vứt bỏ không dùng