• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
  • Pinyin: ǎn
  • Âm hán việt: Yêm
  • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘音
  • Thương hiệt:QYTA (手卜廿日)
  • Bảng mã:U+63DE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 揞

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 揞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yêm). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: rắc, rải. Từ ghép với : Rắc một ít thuốc bột lên vết thương. Chi tiết hơn...

Yêm

Từ điển phổ thông

  • rắc, rải

Từ điển Trần Văn Chánh

* Rắc

- Rắc một ít thuốc bột lên vết thương.