- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
- Pinyin:
Fū
- Âm hán việt:
Phu
- Nét bút:一丨フ一一丨丶一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱甫寸
- Thương hiệt:IBDI (戈月木戈)
- Bảng mã:U+5C03
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 尃
-
Cách viết khác
佈
敷
-
Thông nghĩa
旉
Ý nghĩa của từ 尃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 尃 (Phu). Bộ Thốn 寸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨フ一一丨丶一丨丶). Ý nghĩa là: Tản ra, tán bố. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Tản ra, tán bố
- “Vân phu vụ tán” 雲尃霧散 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).
Trích: Sử Kí 史記