• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
  • Pinyin: Huā , Huá
  • Âm hán việt: Hoa
  • Nét bút:丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口華
  • Thương hiệt:RTMJ (口廿一十)
  • Bảng mã:U+5629
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 嘩

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 嘩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoa). Bộ Khẩu (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: ầm ĩ. Từ ghép với : Mọi người ồn ào cả lên, Im lặng không ồn. Xem [hua]., Nước chảy ào ào. Xem [huá]. Chi tiết hơn...

Hoa

Từ điển phổ thông

  • ầm ĩ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hoa .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ồn, ồn ào, ầm ĩ

- Mọi người ồn ào cả lên

- Im lặng không ồn. Xem [hua].

* Ào, rào

- Nước chảy ào ào. Xem [huá].