- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
- Pinyin:
Chì
- Âm hán việt:
Sế
- Nét bút:ノ丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻祭
- Thương hiệt:OBOF (人月人火)
- Bảng mã:U+50BA
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 傺 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 傺 (Sế). Bộ Nhân 人 (+11 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Ngưng, dừng, đình lưu, “Sá sế” 侘傺 bờ phờ, dáng thất chí. Từ ghép với 傺 : “lao đảo” 潦倒, “khảm kha” 坎坷. Khuất Nguyên 屈原 Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sá sế 侘傺 bơ phờ, tả dáng người thất chí.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Sá sế” 侘傺 bờ phờ, dáng thất chí
- “lao đảo” 潦倒, “khảm kha” 坎坷. Khuất Nguyên 屈原
Trích: ☆Tương tự