- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
- Pinyin:
Kē
, Kě
- Âm hán việt:
Kha
Khả
- Nét bút:一丨一一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土可
- Thương hiệt:GMNR (土一弓口)
- Bảng mã:U+5777
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 坷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 坷 (Kha, Khả). Bộ Thổ 土 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一一丨フ一丨). Ý nghĩa là: § Xem “khảm khả” 坎坷, § Xem “khảm khả” 坎坷. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 坷拉
- kha lạp [kela] (đph) Hòn đất, cục đất. Cv. 坷垃. Xem 坷 [kâ].
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Khảm khả 坎坷 gập ghềnh, nói bóng là sự làm không được trôi chảy. Ta quen đọc là khảm kha.
Từ điển trích dẫn