- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
- Pinyin:
Zhuō
- Âm hán việt:
Trác
- Nét bút:ノ丨丨一丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻卓
- Thương hiệt:OYAJ (人卜日十)
- Bảng mã:U+502C
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 倬
Ý nghĩa của từ 倬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 倬 (Trác). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Rõ rệt, lớn lao. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Rõ rệt, lớn lao
- “Trác bỉ vân hán” 倬彼雲漢 (Đại nhã 大雅, Vân Hán 雲漢) Thiên hà lớn lao kia.
Trích: Thi Kinh 詩經