TIPO早餐奶酪饼 tipo zǎocān nǎilào bǐng

Từ hán việt: 【tảo xan nãi lạc bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "TIPO早餐奶酪饼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: T I P O

Đọc nhanh: TIPO (tảo xan nãi lạc bính). Ý nghĩa là: Bánh trứng TIPO.

Xem ý nghĩa và ví dụ của TIPO早餐奶酪饼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của TIPO早餐奶酪饼 khi là Danh từ

Bánh trứng TIPO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TIPO早餐奶酪饼

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - iPhone 销量 xiāoliàng zēng 一倍 yíbèi 营收 yíngshōu yuē zhàn 3 yuè 当季 dāngjì 总营收 zǒngyíngshōu de 一半 yíbàn

    - Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

  • - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ TIPO早餐奶酪饼

Hình ảnh minh họa cho từ TIPO早餐奶酪饼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa TIPO早餐奶酪饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHER (一田竹水口)
    • Bảng mã:U+916A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao