Đọc nhanh: TIPO早餐奶酪饼 (tảo xan nãi lạc bính). Ý nghĩa là: Bánh trứng TIPO.
Ý nghĩa của TIPO早餐奶酪饼 khi là Danh từ
✪ Bánh trứng TIPO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TIPO早餐奶酪饼
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ TIPO早餐奶酪饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa TIPO早餐奶酪饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
早›
酪›
餐›
饼›