Đọc nhanh: 龟缩 (khưu súc). Ý nghĩa là: co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút. Ví dụ : - 敌军龟缩在碉堡里。 quân địch co cụm lại trong lô cốt.
Ý nghĩa của 龟缩 khi là Động từ
✪ co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút
比喻像乌龟头缩在甲壳内一样,躲藏在里面不出来
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟缩
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 花朵 缩 了 不再 娇艳
- Bông hoa co lại không còn xinh đẹp nữa.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 贫富 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
- 在 学习 中 我们 会 遇到 许多 困难 决不能 退缩
- Trong học tập, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn, tuyệt đối không được lùi bước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龟缩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟缩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缩›
龟›