Đọc nhanh: 缩头乌龟 (súc đầu ô khưu). Ý nghĩa là: đà điểu, người từ chối đối mặt với thực tế hoặc đương đầu với một vấn đề.
Ý nghĩa của 缩头乌龟 khi là Thành ngữ
✪ đà điểu
ostrich
✪ người từ chối đối mặt với thực tế hoặc đương đầu với một vấn đề
person who refuses to face reality or confront a problem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩头乌龟
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
- 孩子 害怕 得缩 着 头
- Đứa trẻ sợ hãi co đầu lại.
- 小 乌龟 刚 来 我家 的 时候 , 一点儿 也 不怕
- Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缩头乌龟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缩头乌龟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
头›
缩›
龟›