龟孙子 guī sūnzi

Từ hán việt: 【khưu tôn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "龟孙子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khưu tôn tử). Ý nghĩa là: (coll.) thằng chó đẻ, đồ khốn. Ví dụ : - Đồ khốn nạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 龟孙子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 龟孙子 khi là Danh từ

(coll.) thằng chó đẻ

(coll.) son of a bitch

Ví dụ:
  • - 可怜 kělián de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn nạn.

đồ khốn

bastard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟孙子

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - 孙子兵法 sūnzǐbīngfǎ

    - phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử

  • - 奶奶 nǎinai 特别 tèbié 溺爱 nìài 孙子 sūnzi

    - Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.

  • - 奶奶 nǎinai hǒng zhe 孙子 sūnzi 玩儿 wáner

    - Bà đang trông cháu chơi.

  • - 奶奶 nǎinai 天天 tiāntiān 惦记 diànjì 孙子 sūnzi

    - Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.

  • - 可怜 kělián de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn nạn.

  • - 爷爷 yéye lián de 小孙子 xiǎosūnzi

    - Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.

  • - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • - 爷爷 yéye ài de 孙子 sūnzi

    - Ông nội yêu cháu trai của mình.

  • - 溺爱 nìài de 孙子 sūnzi

    - Ông ấy nuông chiều cháu trai.

  • - 祖母 zǔmǔ 钟爱 zhōngài 小孙子 xiǎosūnzi

    - bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.

  • - 爷爷 yéye 总是 zǒngshì 宠爱 chǒngài de 孙子 sūnzi

    - Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.

  • - 孙嫂 sūnsǎo jiào 孩子 háizi hěn 耐心 nàixīn

    - Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.

  • - 孝子贤孙 xiàozǐxiánsūn ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - con cháu hiếu thảo.

  • - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - 王孙公子 wángsūngōngzǐ

    - vương tôn công tử

  • - 爷爷 yéye 孙子 sūnzi 回家 huíjiā

    - Ông gọi cháu trai về nhà.

  • - 爷爷 yéye wèi 孙子 sūnzi 担心 dānxīn

    - Ông lo lắng cho cháu.

  • - 嫡派 dípài 子孙 zǐsūn

    - con cháu dòng chính

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龟孙子

Hình ảnh minh họa cho từ 龟孙子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟孙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn , Xùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDF (弓木火)
    • Bảng mã:U+5B59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao