Đọc nhanh: 龙潭虎穴 (long đàm hổ huyệt). Ý nghĩa là: đầm rồng hang hổ; địa thế hiểm nguy; nơi cực kỳ nguy hiểm (ví với những nơi nguy hiểm), địa thế hiểm trở.
Ý nghĩa của 龙潭虎穴 khi là Thành ngữ
✪ đầm rồng hang hổ; địa thế hiểm nguy; nơi cực kỳ nguy hiểm (ví với những nơi nguy hiểm)
比喻危险的境地也说虎穴龙潭
✪ địa thế hiểm trở
像虎蹲着, 像龙盘着形容地势脸要'盘'也作蟠也说龙盘虎踞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙潭虎穴
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙潭虎穴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙潭虎穴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潭›
穴›
虎›
龙›