Đọc nhanh: 刀山火海 (đao sơn hoả hải). Ý nghĩa là: rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng (ví với nơi vô cùng nguy hiểm khó khăn), rừng dao biển lửa, nơi vô cùng nguy hiểm.
Ý nghĩa của 刀山火海 khi là Thành ngữ
✪ rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng (ví với nơi vô cùng nguy hiểm khó khăn)
比喻非常艰险和困难的地方也说火海刀山
✪ rừng dao biển lửa
比喻非常艰险和困难的地方
✪ nơi vô cùng nguy hiểm
比喻险恶的境地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀山火海
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 山珍海味
- sơn hào hải vị
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 那 是 活火山
- Đó là núi lửa đang hoạt động.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 这 真是 山珍海味
- Đây đúng là sơn hào hải vị.
- 这 山峰 拔海 一 千米
- ngọn núi này cao hơn mặt biển 1000 mét
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 海山 苍苍
- biển núi mênh mang
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 海浪 冲撞 着 山崖
- sóng biển dội vào vách núi.
- 积土为山 , 积水为海
- Tích đất thành núi, tích nước thành sông.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刀山火海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刀山火海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
山›
海›
火›