Đọc nhanh: 齐B短裙 (tề đoản quần). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) váy ngắn siêu nhỏ.
Ý nghĩa của 齐B短裙 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) váy ngắn siêu nhỏ
(slang) micro-miniskirt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐B短裙
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 裙子 上 的 褶子
- nếp may trên chiếc váy
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 她 穿着 一条 短裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn.
- 她 穿着 漂亮 的 短裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp.
- 这 张纸 两边 长短不齐
- tờ giấy này hai bên bị so le.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 衣服 的 长短 可照 老样 取齐
- áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐B短裙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐B短裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm短›
裙›
齐›