Đọc nhanh: 鼓盆之戚 (cổ bồn chi thích). Ý nghĩa là: đánh trống trên bát trong đau buồn (thành ngữ ám chỉ Zhuangzi 莊子 | 庄子 đau buồn cho người vợ đã mất của mình), (nghĩa bóng) đau buồn cho một người vợ đã mất.
Ý nghĩa của 鼓盆之戚 khi là Động từ
✪ đánh trống trên bát trong đau buồn (thành ngữ ám chỉ Zhuangzi 莊子 | 庄子 đau buồn cho người vợ đã mất của mình)
drumming on a bowl in grief (idiom, refers to Zhuangzi 莊子|庄子 grieving for his lost wife)
✪ (nghĩa bóng) đau buồn cho một người vợ đã mất
fig. grief for a lost wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓盆之戚
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 那些 话 都 是 由衷之言 的 , 希望 他会 懂得 我 的 心
- Đó đều là lời từ tận đáy lòng, hi vọng anh ấy có thể hiểu được lòng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓盆之戚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓盆之戚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
戚›
盆›
鼓›