Đọc nhanh: 黑旋风 (hắc toàn phong). Ý nghĩa là: Black Whirlwind, biệt danh của 李逵 , được biết đến với hành vi đáng sợ trong chiến đấu và nước da ngăm đen của mình.
Ý nghĩa của 黑旋风 khi là Danh từ
✪ Black Whirlwind, biệt danh của 李逵 , được biết đến với hành vi đáng sợ trong chiến đấu và nước da ngăm đen của mình
Black Whirlwind, nickname of 李逵 [Li3 Kui2], known for his fearsome behavior in combat and his dark complexion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑旋风
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 遇上 月黑风高 的 夜晚 心里 总 感到 有些 害怕
- Trong đêm tối gió lộng, trong lòng luôn cảm thấy có chút sợ hãi.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑旋风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑旋风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
风›
黑›