Đọc nhanh: 黄腹角雉 (hoàng phúc giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cabot's tragopan (Tragopan caboti).
Ý nghĩa của 黄腹角雉 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Cabot's tragopan (Tragopan caboti)
(bird species of China) Cabot's tragopan (Tragopan caboti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腹角雉
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄腹角雉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄腹角雉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腹›
角›
雉›
黄›