Đọc nhanh: 黑冠山雀 (hắc quán sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tit lỗ đít (Periparus rubidiventris).
Ý nghĩa của 黑冠山雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) tit lỗ đít (Periparus rubidiventris)
(bird species of China) rufous-vented tit (Periparus rubidiventris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑冠山雀
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑冠山雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑冠山雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
山›
雀›
黑›