Đọc nhanh: 灰腹角雉 (hôi phúc giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Blyth's tragopan (Tragopan blythii).
Ý nghĩa của 灰腹角雉 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Blyth's tragopan (Tragopan blythii)
(bird species of China) Blyth's tragopan (Tragopan blythii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰腹角雉
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰腹角雉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰腹角雉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
腹›
角›
雉›