黄腹扇尾鹟 huáng fù shàn wěi wēng

Từ hán việt: 【hoàng phúc phiến vĩ _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黄腹扇尾鹟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàng phúc phiến vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đuôi dài bụng vàng (Chelidorhynx hypoxantha).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黄腹扇尾鹟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黄腹扇尾鹟 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chim đuôi dài bụng vàng (Chelidorhynx hypoxantha)

(bird species of China) yellow-bellied fantail (Chelidorhynx hypoxantha)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腹扇尾鹟

  • - 敢布 gǎnbù 腹心 fùxīn

    - bày tỏ lòng thành

  • - juē zhe 尾巴 wěibā

    - vểnh đuôi lên.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 河南省 hénánshěng yīn 黄河 huánghé ér 得名 démíng

    - Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.

  • - 黄河 huánghé shì 中国 zhōngguó 第二 dìèr 长河 chánghé

    - Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.

  • - 黄河 huánghé 下流 xiàliú

    - hạ lưu sông Hoàng Hà

  • - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • - 黄河 huánghé 故道 gùdào

    - lòng sông cũ sông Hoàng Hà.

  • - 黄河 huánghé 咆哮 páoxiào

    - dòng sông Hoàng Hà gào thét.

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 妹妹 mèimei zhe xiǎo 扇子 shànzi

    - Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

  • - 门扇 ménshàn

    - Cánh cửa.

  • - 一扇门 yīshànmén

    - Một cánh cửa.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 又黄又瘦 yòuhuángyòushòu 可怜巴巴 kěliánbābā de

    - cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.

  • - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黄腹扇尾鹟

Hình ảnh minh họa cho từ 黄腹扇尾鹟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄腹扇尾鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao