红腹角雉 hóng fù jiǎo zhì

Từ hán việt: 【hồng phúc giác trĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红腹角雉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng phúc giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tragopan Temminck (Tragopan temminckii).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红腹角雉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红腹角雉 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Tragopan Temminck (Tragopan temminckii)

(bird species of China) Temminck's tragopan (Tragopan temminckii)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红腹角雉

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 角斗场 juédòuchǎng

    - trận thi đấu.

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 红色 hóngsè 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • - 红绿 hónglǜ 告示 gàoshi

    - biểu ngữ xanh đỏ

  • - 如果 rúguǒ zuò 红烧肉 hóngshāoròu 必须 bìxū 放些 fàngxiē 八角 bājiǎo

    - Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.

  • - 那位 nàwèi 新近 xīnjìn 走红 zǒuhóng de 男演员 nányǎnyuán zài 这部 zhèbù xīn 影片 yǐngpiān zhōng 扮演 bànyǎn 重要 zhòngyào 角色 juésè

    - Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.

  • - de 眼角 yǎnjiǎo 有点 yǒudiǎn hóng

    - Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 长颗 zhǎngkē 红痣 hóngzhì

    - Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红腹角雉

Hình ảnh minh họa cho từ 红腹角雉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红腹角雉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Kǎi , Sì , Yǐ , Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOG (人大人土)
    • Bảng mã:U+96C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp