Đọc nhanh: 黄石公 (hoàng thạch công). Ý nghĩa là: Huang Shigong, còn được gọi là Xia Huanggong 夏黃公 | 夏黄公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả có mục đích.
Ý nghĩa của 黄石公 khi là Danh từ
✪ Huang Shigong, còn được gọi là Xia Huanggong 夏黃公 | 夏黄公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả có mục đích
Huang Shigong, also known as Xia Huanggong 夏黃公|夏黄公 [Xià Huáng gōng] (dates of birth and death uncertain), Daoist hermit of the Qin Dynasty 秦代 [Qin2 dài] and purported author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄石公
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄石公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄石公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
石›
黄›