Đọc nhanh: 黄父鬼 (hoàng phụ quỷ). Ý nghĩa là: Huang Fugui, bóng ma trong truyền thuyết, người đã cung cấp cho Liu Juanzi những công thức ma thuật của anh ta 劉涓 子鬼 遺方 | 刘涓 子鬼 遗方.
Ý nghĩa của 黄父鬼 khi là Danh từ
✪ Huang Fugui, bóng ma trong truyền thuyết, người đã cung cấp cho Liu Juanzi những công thức ma thuật của anh ta 劉涓 子鬼 遺方 | 刘涓 子鬼 遗方
Huang Fugui, ghost of legends who provided Liu Juanzi with his magical recipes 劉涓子鬼遺方|刘涓子鬼遗方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄父鬼
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 父老兄弟
- các bô lão
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 他 总是 从 父母 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄父鬼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄父鬼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm父›
鬼›
黄›