Đọc nhanh: 黄嘴朱顶雀 (hoàng chuỷ chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) twite (Linaria flavirostris).
Ý nghĩa của 黄嘴朱顶雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) twite (Linaria flavirostris)
(bird species of China) twite (Linaria flavirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴朱顶雀
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 别 顶嘴 , 要 听 老师 的话
- Đừng cãi lời, phải nghe lời thầy.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 孩子 们 顶嘴 让 我 很 生气
- Bọn trẻ cãi lại khiến tôi rất bực mình.
- 你 为什么 老是 顶嘴 ?
- Tại sao bạn lúc nào cũng tranh luận?
- 他 总是 喜欢 跟 父母 顶嘴
- Anh ấy luôn thích cãi lại cha mẹ.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄嘴朱顶雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄嘴朱顶雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
朱›
雀›
顶›
黄›