Đọc nhanh: 赤胸朱顶雀 (xích hung chu đỉnh tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) linnet chung (Linaria cannabina)).
Ý nghĩa của 赤胸朱顶雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) linnet chung (Linaria cannabina))
(bird species of China) common linnet (Linaria cannabina))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤胸朱顶雀
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 赤贫如洗
- nghèo rớt mùng tơi.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤胸朱顶雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤胸朱顶雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朱›
胸›
赤›
雀›
顶›