Đọc nhanh: 麦香堡 (mạch hương bảo). Ý nghĩa là: Bánh hamburger Big Mac (Tw) (cũ), bây giờ được gọi (ở Đài Loan) là 大麥克 | 大麦克.
Ý nghĩa của 麦香堡 khi là Danh từ
✪ Bánh hamburger Big Mac (Tw) (cũ)
Big Mac hamburger (Tw) (old)
✪ bây giờ được gọi (ở Đài Loan) là 大麥克 | 大麦克
now referred to (in Taiwan) as 大麥克|大麦克 [Dà Mài kè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦香堡
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦香堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦香堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堡›
香›
麦›