Đọc nhanh: 麦克笔 (mạch khắc bút). Ý nghĩa là: bút đánh dấu (từ mượn).
Ý nghĩa của 麦克笔 khi là Danh từ
✪ bút đánh dấu (từ mượn)
marker pen (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克笔
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 这 只 马克笔
- Đây là Magic Marker
- 请 把 麦克风 递给 她们
- Vui lòng đưa micro cho bọn họ.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 我 早 看过 《 麦克白 》 了
- Tôi đã nhìn thấy Macbeth.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 老师 叫 麦克 回答 问题
- Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦克笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦克笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
笔›
麦›