Đọc nhanh: 麦地那 (mạch địa na). Ý nghĩa là: Medina, Ả Rập Xê Út.
✪ Medina, Ả Rập Xê Út
Medina, Saudi Arabia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦地那
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 那 是 片衍 地
- Đó là mảnh đồng bằng.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 那 是 四国 的 地图
- Đó là bản đồ của Shikoku.
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 小心 那个 地方 的 陷阱
- Cẩn thận cái bẫy ở phía đó.
- 那个 藏 是 秘密 之地
- Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 那片 果园 占地 八亩
- Vườn cây ăn quả kia chiếm diện tích tám mẫu.
- 那片 地里 的 麦穗 都 成熟 了
- Bông lúa mì trong cánh đồng đó đều chín rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦地那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦地那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
那›
麦›