麦地那 mài dì nà

Từ hán việt: 【mạch địa na】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "麦地那" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạch địa na). Ý nghĩa là: Medina, Ả Rập Xê Út.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 麦地那 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Medina, Ả Rập Xê Út

Medina, Saudi Arabia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦地那

  • - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • - 巴巴儿 bābāer děng zhe lǎo 伙伴 huǒbàn

    - ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.

  • - 那片 nàpiàn 草地 cǎodì 一片 yīpiàn 葱绿 cōnglǜ

    - Cỏ ở đó xanh mướt một màu.

  • - 轻轻松松 qīngqīngsōngsōng 完成 wánchéng 那个 nàgè 任务 rènwù

    - Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.

  • - 小心 xiǎoxīn 抚摸 fǔmō zhe méi 奖章 jiǎngzhāng

    - Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.

  • - zhǐ 乌龟 wūguī 慢慢 mànmàn 爬行 páxíng

    - Con rùa đó bò một cách chậm rãi.

  • - 那个 nàgè 地方 dìfāng 特别 tèbié 安静 ānjìng

    - Nơi đó rất yên tĩnh.

  • - shì 兴安盟 xīngānméng 地区 dìqū

    - Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.

  • - 那个 nàgè 驾驶员 jiàshǐyuán 设法 shèfǎ ràng 滑翔机 huáxiángjī 着陆 zhuólù dào 一个 yígè 安全 ānquán de 地方 dìfāng

    - Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - shì 片衍 piànyǎn

    - Đó là mảnh đồng bằng.

  • - shì 秘密 mìmì 基地 jīdì

    - Đó là căn cứ bí mật.

  • - zài 那间 nàjiān 房里 fánglǐ 腾个 ténggè 地儿 dìer fàng 书柜 shūguì

    - trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.

  • - shì 四国 sìguó de 地图 dìtú

    - Đó là bản đồ của Shikoku.

  • - 参照 cānzhào 地图 dìtú 可以 kěyǐ 找到 zhǎodào 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.

  • - 小心 xiǎoxīn 那个 nàgè 地方 dìfāng de 陷阱 xiànjǐng

    - Cẩn thận cái bẫy ở phía đó.

  • - 那个 nàgè cáng shì 秘密 mìmì 之地 zhīdì

    - Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.

  • - 那船 nàchuán 牢牢地 láoláodì 搁浅 gēqiǎn zài 沙洲 shāzhōu shàng

    - Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.

  • - 那片 nàpiàn 果园 guǒyuán 占地 zhàndì 八亩 bāmǔ

    - Vườn cây ăn quả kia chiếm diện tích tám mẫu.

  • - 那片 nàpiàn 地里 dìlǐ de 麦穗 màisuì dōu 成熟 chéngshú le

    - Bông lúa mì trong cánh đồng đó đều chín rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 麦地那

Hình ảnh minh họa cho từ 麦地那

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦地那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao