Đọc nhanh: 鸣响 (minh hưởng). Ý nghĩa là: vang. Ví dụ : - 时钟鸣响报午时已至 Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
Ý nghĩa của 鸣响 khi là Tính từ
✪ vang
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣响
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸣响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸣响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
鸣›