Đọc nhanh: 鸡烂嘴巴硬 (kê lạn chuỷ ba ngạnh). Ý nghĩa là: Được cãi cùng; thua cãi cố; cãi sống cãi chết.
Ý nghĩa của 鸡烂嘴巴硬 khi là Từ điển
✪ Được cãi cùng; thua cãi cố; cãi sống cãi chết
鸡烂嘴巴硬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡烂嘴巴硬
- 张开嘴巴
- há miệng
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 那人 直啧 嘴巴
- Người đó cứ chép miệng.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 闭上嘴 巴 , 不要 说话 了
- Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 这个 孩子 有 一张 甜甜的 嘴巴
- Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.
- 公鸡 的 喙 坚硬
- Mỏ gà trống cứng.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 做错 了 事 还要 嘴硬
- làm sai mà còn cãi bướng.
- 老师 说 学生 要 闭上嘴 巴
- Thầy giáo nói học sinh phải ngậm miệng lại.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 医生 让 他 张开嘴巴 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡烂嘴巴硬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡烂嘴巴硬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
巴›
烂›
硬›
鸡›