Đọc nhanh: 鱼干女 (ngư can nữ). Ý nghĩa là: xem 乾物 女 | 干物 女 [gan1 wu4 nu: 3].
Ý nghĩa của 鱼干女 khi là Danh từ
✪ xem 乾物 女 | 干物 女 [gan1 wu4 nu: 3]
see 乾物女|干物女[gan1 wu4 nu:3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼干女
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 我 内侄女 是 个 很 能干 的 女孩子
- cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.
- 我们 有个 女仆 干 家务 活儿
- Chúng tôi có một người hầu phụ làm việc nhà.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 妇女干部 积极 推动 社会 改革
- Nữ cán bộ tích cực trong việc thúc đẩy cải cách xã hội.
- 有 的 妇女 干起 活儿 来 , 赛过 男子汉
- có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.
- 这些 鱼 需要 被 风干
- Những con cá này cần được phơi khô.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼干女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼干女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
干›
鱼›