Đọc nhanh: 高嗓门 (cao tảng môn). Ý nghĩa là: giọng to; giọng lớn.
Ý nghĩa của 高嗓门 khi là Danh từ
✪ giọng to; giọng lớn
说话声音大的嗓门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高嗓门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 嗓门 大
- giọng to.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 嗓门 亮堂
- lên giọng.
- 门第 高贵 的 高贵 血统 的
- Dòng dõi cao quý và quý tộc.
- 拔高 嗓子 唱
- cất cao giọng hát; hát tướng lên
- 她 爱 穿 高跟鞋 出门
- Cô ấy thích đi giày cao gót khi ra ngoài.
- 她 的 嗓音 高着 呢
- Giọng của cô ấy cao lắm.
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 那个 男人 说话 高声 大 嗓
- Người đàn ông đó nói chuyện rất to.
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 我家 寒门 , 实在 不敢高攀
- Nhà tôi nghèo khó, thật sự không dám trèo cao.
- 小女 来自 寒门 , 恐 高攀不起
- Con gái tôi xuất thân bần hàn, e rằng không xứng đôi.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高嗓门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高嗓门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗓›
门›
高›