Đọc nhanh: 高级经理 (cao cấp kinh lí). Ý nghĩa là: quản lý cấp cao.
Ý nghĩa của 高级经理 khi là Danh từ
✪ quản lý cấp cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级经理
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 大堂 经理
- phòng giám đốc
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 他 是 高级 经理
- Anh ấy là quản lý cấp cao.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 他 的 职位 是 高级 别的 管理者
- Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.
- 他 的 技能 已经 达到 高级别
- Kỹ năng của anh ấy đã đạt cấp bậc cao.
- 经理 决定 提高 待遇 水平
- Giám đốc quyết định nâng cao mức đãi ngộ.
- 经理 说 要 提高 工作效率
- Ông ấy chỉ trích sự chậm trễ trong công việc.
- 高 经理 , 你 怎么 了 ?
- Giám đốc Cao, ông sao vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高级经理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高级经理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
级›
经›
高›