Đọc nhanh: 学分 (học phân). Ý nghĩa là: tín chỉ, học phần.
Ý nghĩa của 学分 khi là Danh từ
✪ tín chỉ, học phần
学分(xué fēn),是用于计算学生学习量的一种计量单位,按学期计算,每门课程及实践环节的具体学分数以专业教学计划的规定为准。部分学校也有按学分收费的制度。通过学分可以评判学生在大学期间的学习知识的广度,学生获得的学分越多,说明学生学到的东西也就越多。在某些大学中,学分也变成了评价学生优秀程度的一个重要标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学分
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 走路 到 学校 需要 10 分钟
- Đi bộ đến trường cần 10 phút.
- 老师 对 学生 过分 严厉
- Giáo viên quá mức nghiêm khắc với học sinh.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 我 对学 汉语 不敢 有 半分 懈怠
- tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 我 和 他 有缘分 一起 学习
- Tôi và anh ấy có duyên phận để học cùng nhau.
- 应该 有 毒理学 的 部分
- Nên có phần độc chất học.
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
学›