Đọc nhanh: 高明区 (cao minh khu). Ý nghĩa là: Quận Gaoming của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông.
✪ Quận Gaoming của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông
Gaoming district of Foshan city 佛山市 [Fó shān shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高明区
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 主意 高明
- chủ ý cao siêu
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 医道高明
- mát tay hay thuốc; chữa bệnh mát tay
- 牙 医生 医术 高明
- Bác sĩ Nha có y thuật giỏi.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 医术 高明
- thuật chữa bệnh cao siêu
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 都 区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở khu vực thành thị rất cao.
- 他 的 棋下 得 很 高明 , 在 全校 是 独一无二 的
- anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 那片 区域 有 不少 高端 住宅
- Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高明区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高明区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
明›
高›