Đọc nhanh: 高本汉 (cao bổn hán). Ý nghĩa là: Bernhard Karlgren (1889-1978), nhà ngôn ngữ học và ngôn ngữ học người Thụy Điển nổi tiếng.
Ý nghĩa của 高本汉 khi là Danh từ
✪ Bernhard Karlgren (1889-1978), nhà ngôn ngữ học và ngôn ngữ học người Thụy Điển nổi tiếng
Bernhard Karlgren (1889-1978), distinguished Swedish linguist and sinologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高本汉
- 本领 高强
- bản lĩnh mạnh mẽ
- 舌 是 汉字 的 基本 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ cơ bản của chữ Hán.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 我 借 他 一本 汉语 书
- Tôi mượn anh ấy một cuốn sách.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 这位 老师 的 本事 很 高
- Kỹ năng của thầy giáo này rất cao.
- 他 的 本事 在 公司 里 很 高
- Địa vị của anh ấy trong công ty rất cao.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
- 那本书 放得 太高 了 , 我 够不着
- Cuốn sách đó được đặt quá cao, tôi không với tới được.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 实际成本 比 我们 预料 的 高得 多
- Chi phí thực tế cao nhiều hơn so với dự đoán của chúng ta.
- 这 本书 找 了 好 几天 , 高低 找到 了
- cuốn sách này tìm mất mấy hôm, cuối cùng cũng tìm được.
- 他 的 汉语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất tốt.
- 那本 汉语 书 是 谁 的 ?
- Quyển sách tiếng Hán đó của ai?
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高本汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高本汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
汉›
高›