Đọc nhanh: 高岭土 (cao lĩnh thổ). Ý nghĩa là: đất cao lanh; đất Cao Lĩnh (Cao Lĩnh là tên núi ở Giang Tây, Trung Quốc có nhiều đất dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ sứ nên gọi là đất Cao Lĩnh).
Ý nghĩa của 高岭土 khi là Danh từ
✪ đất cao lanh; đất Cao Lĩnh (Cao Lĩnh là tên núi ở Giang Tây, Trung Quốc có nhiều đất dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ sứ nên gọi là đất Cao Lĩnh)
纯净的黏土,主要成分是铝和硅的氧化物白色或灰白色粉末,熔点约1,750oC,是 陶瓷工业和其他化学工业的原料因为中国江西景德镇高岭所产的质量最好,所以叫高领土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高岭土
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 提高 土地 肥力
- làm tăng độ phì nhiêu của đất.
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高岭土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高岭土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
岭›
高›