Đọc nhanh: 高头大马 (cao đầu đại mã). Ý nghĩa là: con ngựa cao to, người cao lớn.
Ý nghĩa của 高头大马 khi là Danh từ
✪ con ngựa cao to
体形高大的马
✪ người cao lớn
比喻人身材高大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高头大马
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 大家 替 他 高兴
- Mọi người mừng cho anh ấy.
- 大家 都 替 你 高兴
- Mọi người đều mừng cho bạn.
- 驷马高车
- xe bốn ngựa kéo; xe tứ mã.
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 大 头目
- tên đầu sỏ lớn
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 自高自大
- tự cao tự đại
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 风大 , 浪头 高
- gió to, sóng lớn.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高头大马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高头大马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
头›
马›
高›