Đọc nhanh: 高位 (cao vị). Ý nghĩa là: địa vị cao; chức cao; chức trọng; địa vị cao quý, dựa lên cao. Ví dụ : - 高位厚禄 bổng cao chức trọng
Ý nghĩa của 高位 khi là Danh từ
✪ địa vị cao; chức cao; chức trọng; địa vị cao quý
显贵的职位
- 高位厚禄
- bổng cao chức trọng
✪ dựa lên cao
(肢体) 靠上的部位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高位
- 高位厚禄
- bổng cao chức trọng
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 高层 岗位
- cương vị cao
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 公爵 地位 很 高贵
- Ví trí công tước rất cao quý.
- 他 扳 了 几位 高层领导
- Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.
- 这位 老师 的 本事 很 高
- Kỹ năng của thầy giáo này rất cao.
- 这位 主人 的 要求 很 高
- Yêu cầu của chủ sở hữu này rất cao.
- 她 的 职位 很 高
- Chức vị của cô ấy rất cao.
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 这位 老师 给 他 的 学生 们 定下 高标准
- Giáo viên này đặt ra tiêu chuẩn cao cho học sinh của mình.
- 这位 作家 的 稿酬 标准 相当 高
- Tiêu chuẩn nhuận bút của nhà văn này khá cao.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 他 的 职位 是 高级 别的 管理者
- Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.
- 攻击 部位 要 高于 肠道
- Cuộc đình công là trên ruột.
- 他 的 段位 很 高
- Đẳng cấp của anh ấy rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
高›