Đọc nhanh: 高唱 (cao xướng). Ý nghĩa là: hát vang; hát cao giọng, la hét; hét inh ỏi.
Ý nghĩa của 高唱 khi là Động từ
✪ hát vang; hát cao giọng
高声歌唱
✪ la hét; hét inh ỏi
大声叫喊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高唱
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 拔高 嗓子 唱
- cất cao giọng hát; hát tướng lên
- 唱高调
- nói phách lối
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 演唱会 现场 的 人气 很 高
- Không khí ở buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 她 一 高兴 就 唱歌
- Cô ấy hễ vui là hát.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高唱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高唱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
高›