Đọc nhanh: 高歌 (cao ca). Ý nghĩa là: hát vang. Ví dụ : - 高歌一曲 hát vang một khúc hát
Ý nghĩa của 高歌 khi là Động từ
✪ hát vang
放声歌唱
- 高歌一曲
- hát vang một khúc hát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高歌
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 高歌猛进
- cất cao lời ca, mạnh bước tiến.
- 高歌一曲
- hát vang một khúc hát
- 他 高歌一曲
- Anh ấy đã hát một bài hát.
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 他 很 高兴 , 一直 在 哼歌
- Anh ta rất vui, luôn ngâm nga câu hát.
- 她 一 高兴 就 唱歌
- Cô ấy hễ vui là hát.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
- 潮上 的 歌声 忽而 高 , 忽而 低
- tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歌›
高›