Đọc nhanh: 高台 (cao đài). Ý nghĩa là: Hạt Gaotai ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc, Cao đài.
✪ Hạt Gaotai ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc
Gaotai county in Zhangye 張掖|张掖 [Zhāngyè], Gansu
✪ Cao đài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高台
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 她 费力 登上 高台
- Cô ấy vất vả bước lên bục cao.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 这 座楼 的 台阶 很 高
- Cầu thang của tòa nhà này rất cao.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 我们 需要 一个 更 高 的 平台
- Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
高›