高台教 gāotái jiào

Từ hán việt: 【cao thai giáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高台教" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao thai giáo). Ý nghĩa là: Cao đài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高台教 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高台教 khi là Danh từ

Cao đài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高台教

  • - 这台 zhètái 显示器 xiǎnshìqì de 分辨率 fēnbiànlǜ hěn gāo

    - Độ phân giải của màn hình này rất cao.

  • - 高等教育 gāoděngjiàoyù

    - giáo dục cao đẳng.

  • - 高职 gāozhí 院校 yuànxiào 体育 tǐyù 教育 jiàoyù 专业 zhuānyè shì 专科 zhuānkē 层次 céngcì de 学历教育 xuélìjiàoyù

    - Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng

  • - de 教育 jiàoyù 程度 chéngdù 不高 bùgāo

    - Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.

  • - 为了 wèile 提高 tígāo 教学质量 jiāoxuézhìliàng 教师 jiàoshī 开课 kāikè yào zuò 充分 chōngfèn de 准备 zhǔnbèi

    - để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

  • - 教师 jiàoshī de 嗓音 sǎngyīn hěn gāo 孩子 háizi men dōu 不禁 bùjīn 咯咯 gēgē 地笑 dìxiào 起来 qǐlai

    - Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.

  • - 建筑 jiànzhù 费用 fèiyòng 涨到 zhǎngdào 高达 gāodá 新台币 xīntáibì 两千万 liǎngqiānwàn

    - Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.

  • - 学校 xuéxiào 提高 tígāo le 教学质量 jiāoxuézhìliàng

    - Trường học đã nâng cao chất lượng giảng dạy.

  • - 费力 fèilì 登上 dēngshàng 高台 gāotái

    - Cô ấy vất vả bước lên bục cao.

  • - 老师 lǎoshī shì 一个 yígè 光荣 guāngróng de 称谓 chēngwèi 教师 jiàoshī shì 一个 yígè 高尚 gāoshàng de 职业 zhíyè

    - Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì de 工作 gōngzuò hěn gāo

    - Công năng làm việc của máy này rất cao.

  • - 平台 píngtái de 高度 gāodù 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng

    - Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.

  • - 教育 jiàoyù 事业 shìyè 朝着 cháozhe 公平 gōngpíng 高效 gāoxiào 发展 fāzhǎn

    - Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.

  • - 个人特长 gèréntècháng 擅长 shàncháng 小学 xiǎoxué 初中 chūzhōng 高中 gāozhōng 英语教学 yīngyǔjiāoxué

    - Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • - 创办 chuàngbàn le 一家 yījiā 在线教育 zàixiànjiàoyù 平台 píngtái

    - Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.

  • - 王东 wángdōng 教授 jiàoshòu 就职 jiùzhí 烟台 yāntái 大学 dàxué 中文系 zhōngwénxì

    - Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.

  • - 教育 jiàoyù 受到 shòudào 政府 zhèngfǔ de 高度重视 gāodùzhòngshì

    - Giáo dục được chính phủ chú trọng.

  • - zhè 座楼 zuòlóu de 台阶 táijiē hěn gāo

    - Cầu thang của tòa nhà này rất cao.

  • - shì 台球 táiqiú 高手 gāoshǒu

    - Cô ấy là một cao thủ bi-a.

  • - duì 人口 rénkǒu 问题 wèntí 意识 yìshí de 提高 tígāo 需要 xūyào gèng duō de 大众 dàzhòng 教育 jiàoyù

    - Nâng cao nhận thức về các vấn đề dân số đòi hỏi giáo dục đại chúng nhiều hơn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高台教

Hình ảnh minh họa cho từ 高台教

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高台教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao