Đọc nhanh: 高台教 (cao thai giáo). Ý nghĩa là: Cao đài.
Ý nghĩa của 高台教 khi là Danh từ
✪ Cao đài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高台教
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 高等教育
- giáo dục cao đẳng.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 学校 提高 了 教学质量
- Trường học đã nâng cao chất lượng giảng dạy.
- 她 费力 登上 高台
- Cô ấy vất vả bước lên bục cao.
- 老师 是 一个 光荣 的 称谓 , 教师 是 一个 高尚 的 职业
- Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 教育 事业 朝着 公平 、 高效 发展
- Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 教育 受到 政府 的 高度重视
- Giáo dục được chính phủ chú trọng.
- 这 座楼 的 台阶 很 高
- Cầu thang của tòa nhà này rất cao.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 对 人口 问题 意识 的 提高 需要 更 多 的 大众 教育
- Nâng cao nhận thức về các vấn đề dân số đòi hỏi giáo dục đại chúng nhiều hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高台教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高台教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
教›
高›