骥骜 jì ào

Từ hán việt: 【ký ngạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骥骜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ký ngạo). Ý nghĩa là: ngựa tốt, thuần chủng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骥骜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骥骜 khi là Danh từ

ngựa tốt

fine horse

thuần chủng

thoroughbred

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骥骜

  • - 总是 zǒngshì 有点 yǒudiǎn 桀骜不驯 jiéàobùxùn

    - Cô ấy có chút kiêu ngạo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骥骜

Hình ảnh minh họa cho từ 骥骜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骥骜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: áo , ào
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKNVM (手大弓女一)
    • Bảng mã:U+9A9C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLPC (弓一中心金)
    • Bảng mã:U+9AA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình