Đọc nhanh: 验收单 (nghiệm thu đơn). Ý nghĩa là: đơn nghiệm thu.
Ý nghĩa của 验收单 khi là Danh từ
✪ đơn nghiệm thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验收单
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 布置 妥 了 等 验收
- Sắp xếp xong rồi chờ nghiệm thu.
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 竣工 验收
- hoàn thành nghiệm thu.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 这次 测验 很 简单
- Bài kiểm tra lần này rất đơn giản.
- 项目 已经 收尾 , 准备 验收
- Dự án đã kết thúc, chuẩn bị nghiệm thu.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 我 收到 了 一张 账单
- Tôi đã nhận được một hóa đơn.
- 这些 货物 已 抽样 验收 过 了
- Những hàng hóa này đã được lấy mẫu và nghiệm thu qua.
- 此刻 我 一 收到 账单 就 会 寄出 付款单 了
- nhận được hóa đơn lúc nào thì tôi sẽ gửi tiền thanh toán.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 收到 银行 对 账单 一两次 她 还是 没改
- Bạn sẽ nghĩ rằng cô ấy sẽ thay đổi nó sau một hoặc hai bảng sao kê ngân hàng.
- 这项 工程 已 由 国家验收
- Dự án này đã được nhà nước phê duyệt nghiệm thu.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 验收单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 验收单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
收›
验›